LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
07:22:41 - Thứ hai
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 398

Lịch âm 398

Lịch Âm 0398 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0398

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Tuất 0398. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0398.
Với 12 tháng lịch của năm 0398 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 398

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
24
Mậu Ngọ
30
25
Kỷ Mùi
31
26
Canh Thân
1
27/11
Tân Dậu
2
28
Nhâm Tuất
3
29
Quý Hợi
4
30
Giáp Tý
5
1/12
Ất Sửu
6
2
Bính Dần
7
3
Đinh Mão
8
4
Mậu Thìn
9
5
Kỷ Tỵ
10
6
Canh Ngọ
11
7
Tân Mùi
12
8
Nhâm Thân
13
9
Quý Dậu
14
10
Giáp Tuất
15
11
Ất Hợi
16
12
Bính Tý
17
13
Đinh Sửu
18
14
Mậu Dần
19
15
Kỷ Mão
20
16
Canh Thìn
21
17
Tân Tỵ
22
18
Nhâm Ngọ
23
19
Quý Mùi
24
20
Giáp Thân
25
21
Ất Dậu
26
22
Bính Tuất
27
23
Đinh Hợi
28
24
Mậu Tý
29
25
Kỷ Sửu
30
26
Canh Dần
31
27
Tân Mão
1
28/12
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 398

Lịch âm tháng 2 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Bính Tuất
27
23
Đinh Hợi
28
24
Mậu Tý
29
25
Kỷ Sửu
30
26
Canh Dần
31
27
Tân Mão
1
28/12
Nhâm Thìn
2
29
Quý Tỵ
3
1/1
Giáp Ngọ
4
2
Ất Mùi
5
3
Bính Thân
6
4
Đinh Dậu
7
5
Mậu Tuất
8
6
Kỷ Hợi
9
7
Canh Tý
10
8
Tân Sửu
11
9
Nhâm Dần
12
10
Quý Mão
13
11
Giáp Thìn
14
12
Ất Tỵ
15
13
Bính Ngọ
16
14
Đinh Mùi
17
15
Mậu Thân
18
16
Kỷ Dậu
19
17
Canh Tuất
20
18
Tân Hợi
21
19
Nhâm Tý
22
20
Quý Sửu
23
21
Giáp Dần
24
22
Ất Mão
25
23
Bính Thìn
26
24
Đinh Tỵ
27
25
Mậu Ngọ
28
26
Kỷ Mùi
1
27/1
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 398

Lịch âm tháng 3 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
23
21
Giáp Dần
24
22
Ất Mão
25
23
Bính Thìn
26
24
Đinh Tỵ
27
25
Mậu Ngọ
28
26
Kỷ Mùi
1
27/1
Canh Thân
2
28
Tân Dậu
3
29
Nhâm Tuất
4
30
Quý Hợi
5
1/2
Giáp Tý
6
2
Ất Sửu
7
3
Bính Dần
8
4
Đinh Mão
9
5
Mậu Thìn
10
6
Kỷ Tỵ
11
7
Canh Ngọ
12
8
Tân Mùi
13
9
Nhâm Thân
14
10
Quý Dậu
15
11
Giáp Tuất
16
12
Ất Hợi
17
13
Bính Tý
18
14
Đinh Sửu
19
15
Mậu Dần
20
16
Kỷ Mão
21
17
Canh Thìn
22
18
Tân Tỵ
23
19
Nhâm Ngọ
24
20
Quý Mùi
25
21
Giáp Thân
26
22
Ất Dậu
27
23
Bính Tuất
28
24
Đinh Hợi
29
25
Mậu Tý
30
26
Kỷ Sửu
31
27
Canh Dần
1
28/2
Tân Mão
2
29
Nhâm Thìn
3
1/3
Quý Tỵ
4
2
Giáp Ngọ
5
3
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 398

Lịch âm tháng 4 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
26
Kỷ Sửu
31
27
Canh Dần
1
28/2
Tân Mão
2
29
Nhâm Thìn
3
1/3
Quý Tỵ
4
2
Giáp Ngọ
5
3
Ất Mùi
6
4
Bính Thân
7
5
Đinh Dậu
8
6
Mậu Tuất
9
7
Kỷ Hợi
10
8
Canh Tý
11
9
Tân Sửu
12
10
Nhâm Dần
13
11
Quý Mão
14
12
Giáp Thìn
15
13
Ất Tỵ
16
14
Bính Ngọ
17
15
Đinh Mùi
18
16
Mậu Thân
19
17
Kỷ Dậu
20
18
Canh Tuất
21
19
Tân Hợi
22
20
Nhâm Tý
23
21
Quý Sửu
24
22
Giáp Dần
25
23
Ất Mão
26
24
Bính Thìn
27
25
Đinh Tỵ
28
26
Mậu Ngọ
29
27
Kỷ Mùi
30
28
Canh Thân
1
29/3
Tân Dậu
2
30
Nhâm Tuất
3
1/4
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 398

Lịch âm tháng 5 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
25
Đinh Tỵ
28
26
Mậu Ngọ
29
27
Kỷ Mùi
30
28
Canh Thân
1
29/3
Tân Dậu
2
30
Nhâm Tuất
3
1/4
Quý Hợi
4
2
Giáp Tý
5
3
Ất Sửu
6
4
Bính Dần
7
5
Đinh Mão
8
6
Mậu Thìn
9
7
Kỷ Tỵ
10
8
Canh Ngọ
11
9
Tân Mùi
12
10
Nhâm Thân
13
11
Quý Dậu
14
12
Giáp Tuất
15
13
Ất Hợi
16
14
Bính Tý
17
15
Đinh Sửu
18
16
Mậu Dần
19
17
Kỷ Mão
20
18
Canh Thìn
21
19
Tân Tỵ
22
20
Nhâm Ngọ
23
21
Quý Mùi
24
22
Giáp Thân
25
23
Ất Dậu
26
24
Bính Tuất
27
25
Đinh Hợi
28
26
Mậu Tý
29
27
Kỷ Sửu
30
28
Canh Dần
31
29
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 398

Lịch âm tháng 6 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/5
Nhâm Thìn
2
2
Quý Tỵ
3
3
Giáp Ngọ
4
4
Ất Mùi
5
5
Bính Thân
6
6
Đinh Dậu
7
7
Mậu Tuất
8
8
Kỷ Hợi
9
9
Canh Tý
10
10
Tân Sửu
11
11
Nhâm Dần
12
12
Quý Mão
13
13
Giáp Thìn
14
14
Ất Tỵ
15
15
Bính Ngọ
16
16
Đinh Mùi
17
17
Mậu Thân
18
18
Kỷ Dậu
19
19
Canh Tuất
20
20
Tân Hợi
21
21
Nhâm Tý
22
22
Quý Sửu
23
23
Giáp Dần
24
24
Ất Mão
25
25
Bính Thìn
26
26
Đinh Tỵ
27
27
Mậu Ngọ
28
28
Kỷ Mùi
29
29
Canh Thân
30
1/6
Tân Dậu
1
2/6
Nhâm Tuất
2
3
Quý Hợi
3
4
Giáp Tý
4
5
Ất Sửu
5
6
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 398

Lịch âm tháng 7 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
29
Canh Thân
30
1/6
Tân Dậu
1
2/6
Nhâm Tuất
2
3
Quý Hợi
3
4
Giáp Tý
4
5
Ất Sửu
5
6
Bính Dần
6
7
Đinh Mão
7
8
Mậu Thìn
8
9
Kỷ Tỵ
9
10
Canh Ngọ
10
11
Tân Mùi
11
12
Nhâm Thân
12
13
Quý Dậu
13
14
Giáp Tuất
14
15
Ất Hợi
15
16
Bính Tý
16
17
Đinh Sửu
17
18
Mậu Dần
18
19
Kỷ Mão
19
20
Canh Thìn
20
21
Tân Tỵ
21
22
Nhâm Ngọ
22
23
Quý Mùi
23
24
Giáp Thân
24
25
Ất Dậu
25
26
Bính Tuất
26
27
Đinh Hợi
27
28
Mậu Tý
28
29
Kỷ Sửu
29
30
Canh Dần
30
1/7
Tân Mão
31
2
Nhâm Thìn
1
3/7
Quý Tỵ
2
4
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 398

Lịch âm tháng 8 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Mậu Tý
28
29
Kỷ Sửu
29
30
Canh Dần
30
1/7
Tân Mão
31
2
Nhâm Thìn
1
3/7
Quý Tỵ
2
4
Giáp Ngọ
3
5
Ất Mùi
4
6
Bính Thân
5
7
Đinh Dậu
6
8
Mậu Tuất
7
9
Kỷ Hợi
8
10
Canh Tý
9
11
Tân Sửu
10
12
Nhâm Dần
11
13
Quý Mão
12
14
Giáp Thìn
13
15
Ất Tỵ
14
16
Bính Ngọ
15
17
Đinh Mùi
16
18
Mậu Thân
17
19
Kỷ Dậu
18
20
Canh Tuất
19
21
Tân Hợi
20
22
Nhâm Tý
21
23
Quý Sửu
22
24
Giáp Dần
23
25
Ất Mão
24
26
Bính Thìn
25
27
Đinh Tỵ
26
28
Mậu Ngọ
27
29
Kỷ Mùi
28
1/8
Canh Thân
29
2
Tân Dậu
30
3
Nhâm Tuất
31
4
Quý Hợi
1
5/8
Giáp Tý
2
6
Ất Sửu
3
7
Bính Dần
4
8
Đinh Mão
5
9
Mậu Thìn
6
10
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 398

Lịch âm tháng 9 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
4
Quý Hợi
1
5/8
Giáp Tý
2
6
Ất Sửu
3
7
Bính Dần
4
8
Đinh Mão
5
9
Mậu Thìn
6
10
Kỷ Tỵ
7
11
Canh Ngọ
8
12
Tân Mùi
9
13
Nhâm Thân
10
14
Quý Dậu
11
15
Giáp Tuất
12
16
Ất Hợi
13
17
Bính Tý
14
18
Đinh Sửu
15
19
Mậu Dần
16
20
Kỷ Mão
17
21
Canh Thìn
18
22
Tân Tỵ
19
23
Nhâm Ngọ
20
24
Quý Mùi
21
25
Giáp Thân
22
26
Ất Dậu
23
27
Bính Tuất
24
28
Đinh Hợi
25
29
Mậu Tý
26
1/9
Kỷ Sửu
27
2
Canh Dần
28
3
Tân Mão
29
4
Nhâm Thìn
30
5
Quý Tỵ
1
6/9
Giáp Ngọ
2
7
Ất Mùi
3
8
Bính Thân
4
9
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 398

Lịch âm tháng 10 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
3
Tân Mão
29
4
Nhâm Thìn
30
5
Quý Tỵ
1
6/9
Giáp Ngọ
2
7
Ất Mùi
3
8
Bính Thân
4
9
Đinh Dậu
5
10
Mậu Tuất
6
11
Kỷ Hợi
7
12
Canh Tý
8
13
Tân Sửu
9
14
Nhâm Dần
10
15
Quý Mão
11
16
Giáp Thìn
12
17
Ất Tỵ
13
18
Bính Ngọ
14
19
Đinh Mùi
15
20
Mậu Thân
16
21
Kỷ Dậu
17
22
Canh Tuất
18
23
Tân Hợi
19
24
Nhâm Tý
20
25
Quý Sửu
21
26
Giáp Dần
22
27
Ất Mão
23
28
Bính Thìn
24
29
Đinh Tỵ
25
30
Mậu Ngọ
26
1/10
Kỷ Mùi
27
2
Canh Thân
28
3
Tân Dậu
29
4
Nhâm Tuất
30
5
Quý Hợi
31
6
Giáp Tý
1
7/10
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 398

Lịch âm tháng 11 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
1/10
Kỷ Mùi
27
2
Canh Thân
28
3
Tân Dậu
29
4
Nhâm Tuất
30
5
Quý Hợi
31
6
Giáp Tý
1
7/10
Ất Sửu
2
8
Bính Dần
3
9
Đinh Mão
4
10
Mậu Thìn
5
11
Kỷ Tỵ
6
12
Canh Ngọ
7
13
Tân Mùi
8
14
Nhâm Thân
9
15
Quý Dậu
10
16
Giáp Tuất
11
17
Ất Hợi
12
18
Bính Tý
13
19
Đinh Sửu
14
20
Mậu Dần
15
21
Kỷ Mão
16
22
Canh Thìn
17
23
Tân Tỵ
18
24
Nhâm Ngọ
19
25
Quý Mùi
20
26
Giáp Thân
21
27
Ất Dậu
22
28
Bính Tuất
23
29
Đinh Hợi
24
30
Mậu Tý
25
1/11
Kỷ Sửu
26
2
Canh Dần
27
3
Tân Mão
28
4
Nhâm Thìn
29
5
Quý Tỵ
30
6
Giáp Ngọ
1
7/11
Ất Mùi
2
8
Bính Thân
3
9
Đinh Dậu
4
10
Mậu Tuất
5
11
Kỷ Hợi
6
12
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 398

Lịch âm tháng 12 năm 398

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
6
Giáp Ngọ
1
7/11
Ất Mùi
2
8
Bính Thân
3
9
Đinh Dậu
4
10
Mậu Tuất
5
11
Kỷ Hợi
6
12
Canh Tý
7
13
Tân Sửu
8
14
Nhâm Dần
9
15
Quý Mão
10
16
Giáp Thìn
11
17
Ất Tỵ
12
18
Bính Ngọ
13
19
Đinh Mùi
14
20
Mậu Thân
15
21
Kỷ Dậu
16
22
Canh Tuất
17
23
Tân Hợi
18
24
Nhâm Tý
19
25
Quý Sửu
20
26
Giáp Dần
21
27
Ất Mão
22
28
Bính Thìn
23
29
Đinh Tỵ
24
30
Mậu Ngọ
25
1/12
Kỷ Mùi
26
2
Canh Thân
27
3
Tân Dậu
28
4
Nhâm Tuất
29
5
Quý Hợi
30
6
Giáp Tý
31
7
Ất Sửu
1
8/12
Bính Dần
2
9
Đinh Mão
3
10
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 398
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 398 âm lịch 398 tết 398 lịch tết 398 tết nguyên đán 398 lịch âm dương 398

Ngày lễ, Sự kiện năm 0398

Ngày lễ dương lịch năm 0398

Dương lịch Tên ngày
1/1/0398
Tết Dương lịch
9/1/0398
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0398
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0398
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0398
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0398
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0398
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0398
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0398
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0398
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0398
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0398
Tết Thanh minh
22/4/0398
Ngày Trái đất
30/4/0398
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0398
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0398
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0398
Ngày của mẹ
19/5/0398
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0398
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0398
Ngày của cha
21/6/0398
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0398
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0398
Ngày dân số thế giới
27/7/0398
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0398
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0398
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0398
Ngày Quốc Khánh
10/9/0398
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0398
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0398
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0398
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0398
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0398
Ngày Hallowen
9/11/0398
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0398
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0398
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0398
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0398
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0398
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0398
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0398

Âm lịch Tên ngày
1/1/0398
Tết Nguyên Đán
13/1/0398
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0398
Tết Nguyên tiêu
2/2/0398
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0398
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0398
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0398
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0398
Tết Hàn thực
14/4/0398
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0398
Lễ Phật Đản
5/5/0398
Tết Đoan Ngọ
3/6/0398
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0398
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0398
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0398
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0398
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0398
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0398
Vu Lan
1/8/0398
Tết Katê
15/8/0398
Tết Trung Thu
9/9/0398
Tết Trùng Cửu
10/10/0398
Tết Trùng Thập
15/11/0398
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0398
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0398
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0398

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Tuất 398

Năm Mậu Tuất 398 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Tuất 398 bắt đầu từ ngày 3/2/398 tới hết ngày 22/01/0399 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/398 đến hết ngày 29/12/398. Tổng cộng 353 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.